– Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu không dây đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo.
– Kích thước nhỏ gọn, thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh hoạt.
– Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng không dây chỉ bằng nút nhấn của bộ mở rộng sóng.
– Đèn báo hiệu tín hiệu thông minh giúp tìm vị trí đặt bộ mở rộng sóng dễ dàng.
– Cổng Ethernet cho phép bộ mở rộng sóng hoạt động như một bộ chuyển đổi không dây để kết nối với các thiết bị có dây.
– Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 300Mbps và tần số 5GHz tốc độ 433Mbps.
– Tốc độ băng tần kép lên đến 750Mbps.
– Hỗ trợ nút RE (Range Extender), chế độ mở rộng sóng.
– Hỗ trợ 3 ăng-ten cố định bên trong.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Hỗ trợ đăng nhập với tên miền cho việc quản lý nâng cao.
– Chuẩn không dây: 802.11n/g/b/ac.
– Mã hóa WEP 64/ 128/ 152-bit, WPA-PSK/ WPA2-PSK nâng cao, bảo vệ mạng trước các mối đe dọa bảo mật.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista hoặc Windows 7, 8, Mac® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
– Kích thước: 110 x 65.8 x 75.2mm.
Đặc tính kỹ thuật
Plug Type
|
EU, UK, US, AU
|
Standards and Protocols
|
IEEE802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
Interface
|
10/100Mbps Ethernet Port (RJ45)
|
Button
|
RE (Range Extender) Button, Reset Button
|
Antenna
|
3 x internal
|
Frequency
|
2.4GHz & 5GHz
|
Signal Rate
|
5GHz: Up to 433Mbps
|
2.4GHz: Up to 300Mpbs
|
Reception Sensitivity
|
2.4G:
|
270M: -70dBm @ 10% PER
|
130M: -70dBm @ 10% PER
|
108M: -73dBm @ 10% PER
|
54M: -75dBm @ 10% PER
|
11M: -86dBm @ 8% PER
|
6M: -92dBm @ 10% PER
|
1M: -94dBm @ 8% PER
|
5G:
|
390M: -60dBm @ 10% PER
|
29.3M: -83dBm @ 10% PER
|
180M: -64dBm @ 10% PER
|
13.5M: -87dBm @ 10% PER
|
78M: -68dBm @ 10% PER
|
6.5M: -90dBm @ 10% PER
|
54M: -75dBm @ 10% PER
|
6M: -90dBm @ 10% PER
|
Transmit Power
|
< 20 dBm (EIRP)
|
Wireless Modes
|
Range Extender
|
Wireless Functions
|
WMM (Wi-Fi Multimedia)
|
Wireless Statistic
|
Domain Login Function
|
Wireless Security
|
64/128/152-bit WEP
|
WPA-PSK / WPA2-PSK
|
Certification
|
CE, FCC, RoHS
|
Power Consumption
|
About 6.5W
|
System Requirements
|
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
|
Dimensions
|
110.0 x 65.8 x 75.2mm
|
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.