Máy chiếu EPSON EB-W28
- Máy chiếu đã được nâng cấp độ phân giải lên WXGA (1280 x 800), với hình ảnh sắc nét, trung thực hơn.
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 33 - 320 inch.
- Khoảng cách chiếu 0.9 - 10.8m.
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 6.000 giờ.
- Loa âm thanh: 2W.
- Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Chức năng QR Code.
- Ngõ vào Audio, Video, S-Video.
- Kích thước: 234 x 297 x 77 mm.
- Trọng lượng: 2.4 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology
|
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD)
|
Size
|
0.59 inch with MLA (D8)
|
Native Resolution
|
WXGA (1280 x 800)
|
Projection Lens
|
Type
|
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual)
|
F-Number
|
1.58 - 1.72
|
Focal Length
|
16.9 - 20.28mm
|
Zoom Ratio
|
1.0 - 1.2
|
Throw Ratio
|
1.30 - 1.56 (Wide - Tele)
|
Lamp
|
Type
|
200W UHE
|
Life (Normal/Eco)
|
5,000 hours / 6,000 hours
|
Screen Size (Projected Distance)
|
Zoom: Wide
|
33 inch – 320 inch [0.9 - 9.0 m]
|
Zoom: Tele
|
33 inch – 320 inch [1.08 - 10.8 m]
|
Standard Size
|
60 inch screen 1.68 - 2.02 m
|
Brightness
|
Colour Light Output
|
3,000lm
|
White Light Output (Normal)
|
3,000lm/2,100lm
|
Contrast Ratio
|
10,000:1
|
Internal Speaker(s)
|
Sound Output
|
2W Monaural
|
Keystone Correction
|
Vertical / Horizontal
|
±30º / ±30º
|
Auto Keystone Correction
|
Yes (Vertical only)
|
Connectivity
|
Analog Input
|
|
D-Sub 15 pin
|
1 (Blue)
|
Composite
|
RCA x 1 (Yellow)
|
S-Video
|
Mini DIN x 1
|
Digital Input
|
HDMI
|
1 (HDCP supported)
|
MHL
|
HDMI x 1 (in common with HDMI connector)
|
Audio Input
|
RCA (White/Red)
|
1 Pair
|
USB Interface
|
USB Type A
|
1 (USB Memory/ ELPDC06 Document Camera/ Wireless LAN adaptor) Firmware Update/ Copy OSD Settings
|
USB Type B
|
1 (3-in-1 USB Display/ Mouse / K/B/ Control) Firmware Update/ Copy OSD Settings
|
Network
|
Wireless LAN
|
Optional (ELPAP07)
|
Wireless Specifications
|
Supported Speed For Each Mode
|
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps
|
Wireless LAN Security
|
WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit)
|
Operating Altitude
|
0 - 3,000 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode)
|
Direct Power On / Off
|
Yes
|
Start-Up Period
|
About 5 seconds, Warm-up Period: 30 seconds
|
Sản phẩm cùng loại
|