Máy chiếu EPSON EH-LS12000B
Máy chiếu EPSON EH-LS12000B
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng trắng: 2,700 lm.
- Cường độ sáng màu: 2,700 lm.
- Độ phân giải thực: Full HD (1920 x 1080).
- Độ phân giải nâng cao: 4K (Pixel shift technology).
- Độ tương phản: 2,500,000:1.
- Laser Diode, tuổi thọ 20,000 giờ.
- Chiếu lệch góc: ±30 độ dọc.
- Lens Shift chỉnh điện: ±96.3% dọc và ±47.1% ngang.
- Trình chiếu và quản lý hệ thống máy chiếu qua mạng LAN.
- Kết nối: HDMI x2, Trigger Out, USB-A x2, USB Mini-B, RJ45, RS-232C.
- Công nghệ hình ảnh: HDR10, HDR10+.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
Máy chiếu EPSON EH-LS12000B
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng trắng: 2,700 lm.
- Cường độ sáng màu: 2,700 lm.
- Độ phân giải thực: Full HD (1920 x 1080).
- Độ phân giải nâng cao: 4K (Pixel shift technology).
- Độ tương phản: 2,500,000:1.
- Laser Diode, tuổi thọ 20,000 giờ.
- Chiếu lệch góc: ±30 độ dọc.
- Lens Shift chỉnh điện: ±96.3% dọc và ±47.1% ngang.
- Trình chiếu và quản lý hệ thống máy chiếu qua mạng LAN.
- Kết nối: HDMI x2, Trigger Out, USB-A x2, USB Mini-B, RJ45, RS-232C.
- Công nghệ hình ảnh: HDR10, HDR10+.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EH-LS12000B |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0,74 inch with C2 Fine |
Image | |
Color Light Output | 2.700 Lumen |
White Light Output | 2.700 Lumen |
Resolution | 4K 3840 x 2160, 8.3m pixels, 16:9 |
Aspect Ratio | 16:9 |
Contrast Ratio | 2.500.000 : 1 |
Light source | Laser |
Laser Light source | 80 mW 20.000 hours Durability High, 20.000 hours Durability Medium, 20.000 hours Durability Eco |
Keystone Correction | Manual vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Video Processing | 10 bits |
2D/3D Frequency Image | 384 Hz / 480 Hz |
2D Vertical Refresh Rate | 384 Hz - 480 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Optical | |
Throw Ratio | 1,35 - 2,84:1 |
Zoom | Motorized, Factor: 1 - 2,1 |
Lens Shift | Motorized - Vertical ± 96,3 %, horizontal ± 47,1 % |
Lens position memory | 10 positions |
Screen Size | 50 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 3 m - 6,4 m (100 inch screen) |
Projection Lens F Number | 2 - 3 |
Projection Lens Focal Length | 22,5 mm - 46,7 mm |
Projection Lens Focus | Motorized |
Connectivity | |
Interfaces | USB 11.0-A (2x), USB 2.0 Mini-B, RS-232C, Ethernet interface (100 Base-TX / 10 Base-T), Trigger out, HDMI ARC, HDMI (HDCP 2.3) (2x) |
General | |
Power consumption | 302 Watt, 198 Watt (economy), 0,4 Watt (standby) |
Supply Voltage | 100 - 240 VAC, 50 - 60 Hz |
Dimensions | 520 x 447 x 193 mm (Width x Depth x Height) |
Weight | 12.7kg |
Noise Level | Normal: 30 dB (A) - Economy: 22 dB (A) |
Supported Temperature | Operation 5°C ~ 35°C, Storage -10°C ~ 60°C |
Supported Humidity | Operation 20% - 80%, Storage 10% - 90% |
- Bảo hành: 36 tháng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 1804 | Tổng truy cập: 2325591