Máy chiếu OPTOMA W400LVE

Máy chiếu OPTOMA W400LVE

Máy chiếu OPTOMA W400LVE

Máy chiếu OPTOMA W400LVE

- Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens.

- Độ tương phản: 25.000:1.

- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).

- Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200).

- Kích thước hiển thị: 29.7 inch – 300.7 inch (đặt máy 1m – 10m).

- Tỷ lệ nén: 1.55 – 1.73:1.

- Tuổi thọ: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright).

- Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.

- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt.

- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán cafe.

- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại.

- Trọng lượng: 3.0 kg.

- Kích thước (W x H x D): 316 x 243.5 x 98 mm.

  • OPTOMA W400LVE
  • 16.600.000 VNĐ
  • 1304

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Máy chiếu OPTOMA W400LVE

- Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens.

- Độ tương phản: 25.000:1.

- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).

- Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200).

- Kích thước hiển thị: 29.7 inch – 300.7 inch (đặt máy 1m – 10m).

- Tỷ lệ nén: 1.55 – 1.73:1.

- Tuổi thọ: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright).

- Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.

- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt.

- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán cafe.

- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại.

- Trọng lượng: 3.0 kg.

- Kích thước (W x H x D): 316 x 243.5 x 98 mm.

Đặc tính kỹ thuật

Model W400LVE
Display Technology Texas Instruments DLP® technology/ 0.65” WXGA DMD Chip
Brightness / Contrast Ratio 4000lm
Contrast Ratio 25000 : 1
Projection Lens F=2.4~2.53 ; f = 21.85~24 mm; 1.1x manual zoom
Projection Distance 1.2~10m
Digital Keystone Correction ±40° Vertical
Lamp Type  203W
Video Compatibility HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p) 
Computer Compatibility UXGA, SXGA, WXGA, HD, XGA, SVGA, VGA, Mac
Scan Rate Horizontal: 15.375 ~ 91.146 KHz; Vertical :50 ~ 85 Hz (120Hz for 3D feature)
Native Resolution Native: 1280 x 800 (WXGA)
Maximum WUXGA 600Hz
Display Colors 1073.4 million colors (10bit)
Image Size 32.24~300 inch
Throw Ratio
(Projection distance/width)
1.55~1.73
Aspect Ratio 4:3, 16:9 or 16:10, LBX, Native, Auto
Noise 27 dB
Lamp Life 6000 /10000/12000/15000 Hrs (Bright/ Eco/Dynamic/Eco+)
Speaker  10W speaker
Input / Output Connections HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1
Power Supply Universal AC 100 ~ 240V±10%,50/60Hz
Dimensions(W x D x H)/ Weight 316 x 243.5 x 98 mm / 3.0kg

- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.

Sản phẩm cùng loại
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M7108DW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum M6702DW

4.250.000đ4.590.000đ-7%
Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2200DW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum CP2100DW

9.500.000đ9.900.000đ-4%
Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5200DN

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BP5100DW

Máy in Pantum BP5100DW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BP5100DN

Máy in Pantum BP5100DN

Giá: Liên hệ
Zalo
Hotline