Máy chiếu PANASONIC PT-LRW35
Máy chiếu PANASONIC PT-LRW35
- Máy chiếu LED công nghệ 1 chip DLP.
- Độ sáng: 3500 Lumens.
- Độ phân giải: 1280 × 800 pixels (WXGA).
- Độ tương phản: 30000:1.
- Công nghệ chiếu sáng: Light Emitting Diode.
- Tuổi thọ đèn LED: 20.000 giờ.
- Kích thước màn chiếu: 1.02 - 7.62 m (40–300 in), tỷ lệ 16:10.
- Lens shift: Vertical: +52 %, +42 %.
- Zoom quang: 1.3x.
- Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial, LAN, Micro USB, USB, VGA out.
- Công suất loa: 10W.
- Hệ thống đèn Led cho phép hoạt động liên tục 24/7.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Kích thước: 375 x 124x 314 mm.
- Trọng lượng: 6.7 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-LRW35
- Máy chiếu LED công nghệ 1 chip DLP.
- Độ sáng: 3500 Lumens.
- Độ phân giải: 1280 × 800 pixels (WXGA).
- Độ tương phản: 30000:1.
- Công nghệ chiếu sáng: Light Emitting Diode.
- Tuổi thọ đèn LED: 20.000 giờ.
- Kích thước màn chiếu: 1.02 - 7.62 m (40–300 in), tỷ lệ 16:10.
- Lens shift: Vertical: +52 %, +42 %.
- Zoom quang: 1.3x.
- Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial, LAN, Micro USB, USB, VGA out.
- Công suất loa: 10W.
- Hệ thống đèn Led cho phép hoạt động liên tục 24/7.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Kích thước: 375 x 124x 314 mm.
- Trọng lượng: 6.7 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-LRW35
- Máy chiếu LED công nghệ 1 chip DLP.
- Độ sáng: 3500 Lumens.
- Độ phân giải: 1280 × 800 pixels (WXGA).
- Độ tương phản: 30000:1.
- Công nghệ chiếu sáng: Light Emitting Diode.
- Tuổi thọ đèn LED: 20.000 giờ.
- Kích thước màn chiếu: 1.02 - 7.62 m (40–300 in), tỷ lệ 16:10.
- Lens shift: Vertical: +52 %, +42 %.
- Zoom quang: 1.3x.
- Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial, LAN, Micro USB, USB, VGA out.
- Công suất loa: 10W.
- Hệ thống đèn Led cho phép hoạt động liên tục 24/7.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Kích thước: 375 x 124x 314 mm.
- Trọng lượng: 6.7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | PT-LRW35 |
| Projector type | 1-Chip DLP projector |
| Panel size | 16.5 mm (0.65 in) diagonal, 16:10 aspect ratio |
| Display method | DLP chip x 1, DLP projection system |
| Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800) pixels |
| Light source | Light Emitting Diode |
| Light output | 3,500 lm |
| Time until light output declines to 50 % | 20,000 hours |
| Resolution | 1280 x 800 pixels |
| Contrast ratio | 30,000:1 (When [Light power] is set to [Normal] and [Picture Mode] is set to [Dynamic]) |
| Screen size [diagonal] | 1.02–7.62 m (40–300 in), 16:10 aspect ratio |
| Center-to-corner zone ratio | 90% |
| Lens | 1.3x manual zoom (throw ratio: 1.35–1.77:1) |
| Lens shift (From the origin point of the lens mounter) | Vertical: +52 %, +42 % |
| Keystone correction range | Vertical: ±30 ° |
| Installation | Ceiling/floor, front/rear, 2-axis 360-degree installation |
| Terminals | HDMI IN 1/HDMI IN 2: HDMI 19-pin x 2 (HDCP and Deep Color compatible), CEC supported |
| COMPUTER 1 IN: D-sub 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) | |
| COMPUTER 2 IN: D-sub 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) | |
| COMPUTER OUT: D-sub 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) | |
| VIDEO IN: Pin jack x 1 | |
| AUDIO 1 IN/AUDIO 2 IN: M3 stereo mini-jack x 2 | |
| ARIABLE AUDIO OUT: M3 stereo mini-jack x 1 | |
| SERIAL IN: D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |
| LAN: RJ-45 x 1 for network control, 10Base-T, 100Base-T, compatible with PJ Link (Class 1) | |
| Micro USB: x 1 (for service use) | |
| DC OUT: USB Connector (Type A) x 1 (for power supply, DC 5 V/2 A) | |
| Power supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
| Power consumption | NORMAL: 420 W, ECO: 255 W, QUIET: 196 W |
| Built-in speaker | 10W monaural |
| Cabinet materials | Molded plastic |
| Operation noise | NORMAL: 35 dB, ECO: 27 dB, QUIET: 24 dB |
| Dimensions (W × H × D) | 375 x 124 x 314 mm (including protruding parts) |
| Weight | Approx. 6.7 kg (14.8 lbs) |
| Operating environment | Operating temperature: 0–40 °C (32–104 °F); Operating humidity: 20–80 % (no condensation) |
| Applicable software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
1252/12 Đường Tân Phước, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 5, KP 7, Uyên Hưng, P Tân Uyên, TP HCM
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 51 | Tổng truy cập: 3909589
