
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
- Công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3600 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 16000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 pixels).
- Kích thước chiếu: 30 inch – 300 inch.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.
- Zoom 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Công suất loa 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
- Công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3600 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 16000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 pixels).
- Kích thước chiếu: 30 inch – 300 inch.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.
- Zoom 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Công suất loa 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-LW375 |
Main unit | |
Power supply | AC100–240 V 1.5A–3.5A 50 Hz/60 Hz |
Power consumption | 300W |
LCD panel | Panel size: 15.0 mm (0.59 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) Display method: Transparent LCD panel (× 3, R/G/B) Drive method: Active matrix method Pixels: 1,024,000 (1,280 × 800) × 3, total of 3,072,000 pixels |
Lens | Manual zoom (1.2×), manual focus F 1.6– 1.76, f 19.16– 23.02 mm |
Throw ratio | 1.48– 1.78:1 |
Lamp | 230 W UHM lamp |
Lamp Replacement Cycle | Normal: 10,000hrs / Eco: 20,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000hrs / Eco: 6,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Screen size | 30–300 inches (0.76 –7.62 m) diagonally, 16:10 aspect ratio |
Colors | Full color (16,777,216 colors) |
Brightness | 3,600 lumens |
Center-to-corner uniformity | 85% |
Contrast | 16,000:1 (all white/all black, Image mode:Dynamic, Lamp control: Normal, Iris: On) |
Resolution | 1,280 × 800 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,280 × 800 pixels.) |
Optical axis shift | 13:1(fixed) |
Keystone correction range | Vertical: ±30°, horizontal: ±15° |
Installation | Ceiling/floor, front/rear (menu selection) |
Power cord length | 1.8 m (5 ft 11 in) |
Cabinet materials | Molded plastic |
Dimensions (W ×H× D) | 335 × 96 × 252 mm |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 48 | Tổng truy cập: 3313321