Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
- Công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3600 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 16000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 pixels).
- Kích thước chiếu: 30 inch – 300 inch.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.
- Zoom 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Công suất loa 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-LW375
- Công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3600 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 16000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 pixels).
- Kích thước chiếu: 30 inch – 300 inch.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.
- Zoom 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Công suất loa 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-LW375 |
Main unit | |
Power supply | AC100–240 V 1.5A–3.5A 50 Hz/60 Hz |
Power consumption | 300W |
LCD panel | Panel size: 15.0 mm (0.59 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) Display method: Transparent LCD panel (× 3, R/G/B) Drive method: Active matrix method Pixels: 1,024,000 (1,280 × 800) × 3, total of 3,072,000 pixels |
Lens | Manual zoom (1.2×), manual focus F 1.6– 1.76, f 19.16– 23.02 mm |
Throw ratio | 1.48– 1.78:1 |
Lamp | 230 W UHM lamp |
Lamp Replacement Cycle | Normal: 10,000hrs / Eco: 20,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000hrs / Eco: 6,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Screen size | 30–300 inches (0.76 –7.62 m) diagonally, 16:10 aspect ratio |
Colors | Full color (16,777,216 colors) |
Brightness | 3,600 lumens |
Center-to-corner uniformity | 85% |
Contrast | 16,000:1 (all white/all black, Image mode:Dynamic, Lamp control: Normal, Iris: On) |
Resolution | 1,280 × 800 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,280 × 800 pixels.) |
Optical axis shift | 13:1(fixed) |
Keystone correction range | Vertical: ±30°, horizontal: ±15° |
Installation | Ceiling/floor, front/rear (menu selection) |
Power cord length | 1.8 m (5 ft 11 in) |
Cabinet materials | Molded plastic |
Dimensions (W ×H× D) | 335 × 96 × 252 mm |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 1644 | Tổng truy cập: 2325591