
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy chiếu PANASONIC PT-TX320
Máy chiếu PANASONIC PT-TX320
-Cường độ chiếu sáng: 3,200 ANSI Lumens.
-Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
-Độ tương phản: 16,000:1.
-Bóng đèn: 230W UHM.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ.
-Kích thước phóng to màn hình: 50 inch – 100 inch.
-Kích thước: 335 x 134 x 329 mm.
-Trọng lượng: 3.9 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-TX320
-Cường độ chiếu sáng: 3,200 ANSI Lumens.
-Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
-Độ tương phản: 16,000:1.
-Bóng đèn: 230W UHM.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ.
-Kích thước phóng to màn hình: 50 inch – 100 inch.
-Kích thước: 335 x 134 x 329 mm.
-Trọng lượng: 3.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-TX320 |
Power supply | 100–240VAC, 3.5 A, 50 Hz/60 Hz |
Power consumption | 300 W (6 W with Standby mode set to Normal, 0.5 W with Standby mode set to Eco) |
LCD panel | Display method: Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method: Active matrix method | |
Panel size: 16.0 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio) | |
Pixels: 786,432 (1024 x 768) | |
Lens | Fixed zoom, Manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, Throw Ratio: 0.46:1 |
Screen size | 1.27–2.54 m (50–100 inches) diagonally, 16:10 aspect ratio |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Brightness | 3.200lm |
Lamp | 230 W x 1 lamp |
Lamp replacement cycle: Normal: 5,000 hours, Eco1: 6,000 hours, Eco2: 10,000 hours | |
Center-to-corner uniformity | 80% |
Contrast | 16,000:1 (all white/all black, Iris: On) (Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Keystone | Vertical: ±15° (Auto, Manual) |
correction range | Horizontal: ±15° (Manual) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Terminals | HDMI IN: HDMI 19-pin x 1 HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 IN: D-sub HD 15-pin (female) x 1. | |
COMPUTER 2 IN: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] | |
MONITOR OUT: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/Monitor output] | |
VIDEO IN: Pin jack x 1 | |
AUDIO IN 1: M3 (L,R) x 1 | |
AUDIO IN 2: Pin jack x 2 (L,R) | |
AUDIO OUT: M3 (L,R) x 1 (variable) | |
LAN: RJ-45 (x 1) for network connections, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible | |
SERIAL IN: D-Sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) | |
USB-Type A: Memory Viewer/Wireless Module (5VDC, max. 500 mA) | |
USB-Type B: USB Display | |
Built-in speaker | 10W (monaural) |
Operation noise | Normal: 37 dB, Eco 1: 33 dB, Eco 2: 28 dB |
Cabinet materials | Molded plastic (PC) |
Dimensions | 335 x 134.1 x 329mm |
Weight máy chiếu | 3.9 kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 32 | Tổng truy cập: 2935566