Máy chiếu PANASONIC PT-TX340
- Máy chiếu ngắn công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3200 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 16.000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50 ~ 100 inch, 80 inches ở khoảng cách 75 cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu Panasonic qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PT-TX340 |
Projector type |
LCD Projectors |
Panel size |
16.0 mm (0.63 in) (4:3 aspect ratio) |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method |
Active matrix method |
Pixels |
786,432 (1024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels |
Lamp |
230 W x 1 lamp |
Lamp replacement cycle |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Light output |
3,200 lm |
Filter replacement cycle |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000h |
Resolution |
1024 x 768 pixels |
Contrast |
16,000:1 |
Screen size (diagonal) |
1.27–2.54 m (50–100 in), 4:3 aspect ratio |
Lens |
Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1 |
Keystone correction range |
Vertical: ±15° (Auto, Manual), Horizontal: ±15° (Manual) |
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
Terminals |
HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO IN 1, AUDIO IN 2, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB A, USB B |
Power supply |
AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Built-in speaker |
10 W monaural |
Operating noise |
Normal: 39 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Dimensions (W x H x D) |
335 x 134.1 x 329 mm |
Weight |
3.9kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.