
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy chiếu PANASONIC PT-TX440
Máy chiếu PANASONIC PT-TX440
- Máy chiếu ngắn công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 75cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Loa công suất: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9 kg.
Máy chiếu PANASONIC PT-TX440
- Máy chiếu ngắn công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 75cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Loa công suất: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-TX440 |
Projector type | LCD projector |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230 W x 1 lamp |
Light output | 3,800 lm |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 1.27–2.54 m (50–100 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Lens | Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1 (Projection distance: 0.75 m [2.46 ft] for 80-inch image) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±15 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±15 ° (Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Terminals | HDMI In 1/HDMI In 2 | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2) compatible |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | USB | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series ]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
Power Supply | AC 100-240 V, 50/60Hz |
Power Consumption | 300W |
Built in Speaker | 10W monaural |
Operation noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 134.1 x 329 mm |
Weight | Approx. 3.9 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 76 | Tổng truy cập: 2937884