
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy chiếu ViewSonic LS700HD
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.47 inch 1080p.
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 3.000.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ (Laser Time).
- Keystone: +/-40° ngang; +/-40° dọc.
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1 - 11m.
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 (4 chế độ).
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x2; VGA in x2; Video x1; Audio in x1; USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45.
- Loa: 2W.
- Zoom số: 0.8x ~ 2.0x.
- Zoom quang: 1.3x.
- Kích thước: 396 x 314 x 157mm.
- Trọng lượng: 7.14kg.
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.47 inch 1080p.
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 3.000.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ (Laser Time).
- Keystone: +/-40° ngang; +/-40° dọc.
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1 - 11m.
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 (4 chế độ).
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x2; VGA in x2; Video x1; Audio in x1; USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45.
- Loa: 2W.
- Zoom số: 0.8x ~ 2.0x.
- Zoom quang: 1.3x.
- Kích thước: 396 x 314 x 157mm.
- Trọng lượng: 7.14kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | LS700HD |
Projection System | 0.47 inch 1080p |
Native Resolution | 1920 x 1080 |
Brightness | 3500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio withSuper Eco Mode | 3000000:1 |
Display Colour | 1.07 Billion Colours |
Light Source Type | Laser Phosphor system |
Light Source Life (Normal) | up to 20000 |
Light Source Life (SuperEco) | up to 20000 |
Lamp Watt | Nichia MCD |
Lens | F=1.9-2.49, f=12-15.6mm |
Projection Offset | 100%+/-5% |
Throw Ratio | 1.13~1.47 |
Image Size | 60 inch – 300 inch |
Throw Distance | 1.5-8.79m (100 inch @2.5m) |
Keystone | H:+/-40° , V:+/-40° |
Optical Zoom | 1.3X |
Digital Zoom | 0.8x ~ 2.0x |
Audible Noise (Normal) | 34dB |
Audible Noise (Eco) | 32dB |
Input Lag | 16ms (TBD) |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
Input | Computer in (share with component): 2 |
Composite: 1 | |
Audio-in (3.5mm): 1 | |
HDMI: 2 (HDMI 1.4a/HDCP1.4 x2) | |
Output | Monitor out: 1 |
Audio out (3.5mm): 1 | |
Speaker: 2W | |
USB Type A (Power): 1 (5V/ 1.5A) | |
Control | RS232 (DB 9-pin male), RJ45, USB Type Mini B (Services) 1 |
Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
Power Consumption | Normal: 260W |
Standby: <0.5W | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimensions with Adjustment Foot | 396 x 314 x 157mm |
Weight | 7.14kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 36 | Tổng truy cập: 3312520