Máy chiếu ViewSonic LS800HD
Máy chiếu ViewSonic LS800HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.65 inch 1080P.
- Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 100.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000/30000 giờ (Normal/ Eco).
- Keystone: Dọc (+/-30°)/ Ngang (+/-25°).
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1.27-7.64m.
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x3; VGA in x1; Video x1; Audio in x1 (3.5mm), Audio in (RCA R/L) x 1, Microphone, 3D Vesa x 1, USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45, HDBaseT
- Loa: 5W x 2.
- Kích thước: 360 x 440 x 161mm.
- Trọng lượng: 11kg.
Máy chiếu ViewSonic LS800HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.65 inch 1080P.
- Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 100.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000/30000 giờ (Normal/ Eco).
- Keystone: Dọc (+/-30°)/ Ngang (+/-25°).
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1.27-7.64m.
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x3; VGA in x1; Video x1; Audio in x1 (3.5mm), Audio in (RCA R/L) x 1, Microphone, 3D Vesa x 1, USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45, HDBaseT
- Loa: 5W x 2.
- Kích thước: 360 x 440 x 161mm.
- Trọng lượng: 11kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | LS800HD |
| Projection System | 0.65 inch 1080p |
| Native Resolution | 1920 x 1080 |
| Brightness | 5000 ANSI Lumens |
| Contrast Ratio with Super Eco Mode | 100000:1 |
| Display Colour | 1.07 Billion Colours |
| Light Source Type | Laser Phosphor system |
| Light Source Life (Normal) | up to 20000 |
| Light Source Life (SuperEco) | up to 30000 |
| Lamp Watt | Laser Bank x 4 |
| Lens | f/2.45-3.13, f=17.23-27.9mm |
| Projection Offset | 145%+/-10% |
| Throw Ratio | 1.15~1.9 |
| Image Size | 50 inch – 300 inch |
| Throw Distance | 1.27-7.64m (100 inch @2.55m) |
| Keystone | H:+/-30° , V:+/-25° |
| Lens Shift V. Range | Yes (-2.9% +11.8% |
| Lens Shift H. Range | Yes (-2.5% +2.5%) |
| Optical Zoom | 1.65x |
| Audible Noise (Eco) | 32dB |
| Input Lag | 16ms (TBD) |
| Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
| HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
| Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
| Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
| Input | Computer in (share with component): 1 |
| Composite: 1 | |
| Audio-in (3.5mm): 1 | |
| Audio-in (RCA R/L): 1 | |
| Microphone in: 1 | |
| HDMI (HDCP): 3 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) | |
| 3D VESA (Sync): 1 | |
| Output | Monitor out: 1 |
| Audio out (3.5mm): 1 | |
| Speaker: 5 x 2W | |
| USB Type A (Power): 1 (5V/ 1.5A) | |
| Control | RS232 1 |
| RJ45, USB type mini B (Services), HDBaseT 1 | |
| Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
| Power Consumption | Normal: 430W |
| Standby: <0.5W | |
| Operating Temperature | 0~40℃ |
| Dimensions with Adjustment Foot | 360 x 440 x 161mm |
| Weight | 11kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
1252/12 Đường Tân Phước, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 5, KP 7, Uyên Hưng, P Tân Uyên, TP HCM
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 167 | Tổng truy cập: 3910994
