
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP4200D

Máy chiếu ViewSonic M2
Máy chiếu ViewSonic M2
- Công nghệ: DLP Texas Instruments.
- Cường độ sáng: 1200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: 1920 x 1080 (Full HD).
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ (LED time).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Zoom: 1.2x
- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native).
- Khoảng cách chiếu: 0.97m-11.69m (100 inch @3.26m).
- Kích thước hình ảnh: 24 inch – 100 inch.
- Keystone: Dọc (± 30°) / Ngang (± 30°).
- Loa: 3W.
- Cổng kết nối: USB Type A 2.0, USB type A 3.0, 3.5mm, Audio out, HDMI x 1, Micro USB.
- Tích hợp tính năng không dây.
- Chạy hệ điều hành Android.
- Ngôn ngữ: Việt Nam.
- Kích thước: 224 x 224 x 51mm.
- Trọng lượng: 1.32kg.
- Màu sắc: Trắng.
Máy chiếu ViewSonic M2
- Công nghệ: DLP Texas Instruments.
- Cường độ sáng: 1200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: 1920 x 1080 (Full HD).
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ (LED time).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Zoom: 1.2x
- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native).
- Khoảng cách chiếu: 0.97m-11.69m (100 inch @3.26m).
- Kích thước hình ảnh: 24 inch – 100 inch.
- Keystone: Dọc (± 30°) / Ngang (± 30°).
- Loa: 3W.
- Cổng kết nối: USB Type A 2.0, USB type A 3.0, 3.5mm, Audio out, HDMI x 1, Micro USB.
- Tích hợp tính năng không dây.
- Chạy hệ điều hành Android.
- Ngôn ngữ: Việt Nam.
- Kích thước: 224 x 224 x 51mm.
- Trọng lượng: 1.32kg.
- Màu sắc: Trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | M2 |
Native Resolution | 1920x1080 |
Brightness | 1200 LED Lumens |
Contrast Ratio | 3000000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Light Source Type | LED |
Light Source Life (Normal) | up to 30000 |
Lamp Watt | RGBB LED |
Lens | F=1.7, f=9.251mm |
Projection Offset | 100%+/-5% |
Throw Ratio | 1.23 |
Optical Zoom | Fixed |
Image Size | 24 inch – 100 inch |
Throw Distance | 0.65m-2.72m, (80'@2.18m) |
Keystone | H:+/-30° , V:+/-40° |
Audible Noise (Normal) | 26dB |
Audible Noise (Eco) | 24dB |
Local Storage | Total 16GB (10GB available storage) |
Input Lag | 125ms |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to , 4K (3840 x 2160) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Horizontal Frequency | 30K-97KHz |
Vertical Scan Rate | 24-120Hz |
Input | |
HDMI | 1, (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) |
USB Type C | 1 (5V/2A) |
USB Type A | 2, (USB 3.0 Reader x1,, USB 2.0 Reader x1,, share with power) |
SD Card | Micro SD (64GB, SDXC) |
Wifi Input | 1 (5Gn) |
Output | |
Audio out (3.5mm) | 1 |
Audio-out (Bluetooth) | 1 (BT4.0) |
Speaker | 3W cube x 2 |
USB Type A (Power) | 2, ( USB 3.0 - 5V/ 2A, USB2.0 - 5V/ 0.5A, , share with USB reader ) |
Control | |
USB Micro B-2.0 (Services) | 1 |
Power Supply Voltage | Power adaptor: , Input: 100~240V, Output: 19VDC / 4.74A |
Power Consumption | Normal: 74W, Standby: <0.5W |
Operating Temperature | 0~40℃ |
OSD Language | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages |
Dimensions | 224 x 224 x 51mm |
Weight | 1.32kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 67 | Tổng truy cập: 2937758