Máy chiếu ViewSonic PS501X
- Công nghệ: DLP Texas Instruments.
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : XGA (1024 x 768) tương thích Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 22.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (Chế độ Eco).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Tỷ lệ chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 (4 chế độ).
- Khoảng cách chiếu: 0.7 - 2.2 m (100 inch @1.24m).
- Kích thước hình ảnh: 30 inch – 300 inch.
- Keystone: +/-40° (dọc).
- Loa: 2W.
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1,VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, USB 2.0 type A (5V/1A) x1, Mini USB x1
- Kích thước: 292 x 115 x 236 mm.
- Trọng lượng: 2.6kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PS501X |
Công nghệ |
DLP |
Độ phân giải thực |
XGA (1024 x 768) |
Cường độ sáng |
3500 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu |
0.7 – 2.2 m |
Tiêu cự |
0.61 |
Kích thước hiển thị |
30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone |
Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính |
1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
Zoom kỹ thuật số |
Fixed Zoom |
Bóng đèn |
190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 / 15.000 hours (Normal / Super Eco) |
Chiều sâu màu sắc |
1.07 tỷ màu |
Độ tương phản |
22.000:1 |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
4:3 (native) |
Tần số quét |
Ngang: 15K~102KHz |
Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích |
PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) |
Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) |
Cổng kết nối |
(HDMI 1.4/ HDCP 1.4) x1 |
VGA in x1 |
Video x1 |
Audio in x1 |
Audio out x1 |
RS232 |
USB 2.0 type A (5V/1A) x1 |
Mini USB x1 |
Loa |
2W x1 |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất |
260W (lớn nhất) / |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước |
292 x 115 x 236 mm |
Trọng lượng |
2.6 kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.