Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD

Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD

Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD

Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD

- Công nghệ: DLP Texas Instruments.

- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.

- Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080) tương thích WUXGA (1920 x 1200).

- Độ tương phản: 12.000:1.

- Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (Chế độ Eco).        

- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).

- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.                                      

- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native).

- Khoảng cách chiếu: 1m~10.96m (100''@3.32m).

- Kích thước hình ảnh: 30” – 300”

- Keystone: +/-40° (dọc).

- Lens shift: +/-5%.

- Loa: 10W.

- Cổng kết nối: HDMI x2, VGA-in x1, Audio-in x1, Audio-out x1, RS232, USB type A, Mini USB.

- Ngôn ngữ: Việt Nam.

- Trọng lượng: 2.59kg.

- Màu sắc: Trắng.

  • VIEWSONIC PX701HD
  • Liên hệ
  • 1239

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD

- Công nghệ: DLP Texas Instruments.

- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.

- Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080) tương thích WUXGA (1920 x 1200).

- Độ tương phản: 12.000:1.

- Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (Chế độ Eco).        

- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).

- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.                                      

- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native).

- Khoảng cách chiếu: 1m~10.96m (100''@3.32m).

- Kích thước hình ảnh: 30” – 300”

- Keystone: +/-40° (dọc).

- Lens shift: +/-5%.

- Loa: 10W.

- Cổng kết nối: HDMI x2, VGA-in x1, Audio-in x1, Audio-out x1, RS232, USB type A, Mini USB.

- Ngôn ngữ: Việt Nam.

- Trọng lượng: 2.59kg.

- Màu sắc: Trắng.

Đặc tính kỹ thuật

Model PX701HD
Projection System 0.47” 1080p
Native Resolution 1920x1080
DMD Type DC3
Brightness 3500 ANSI Lumens
Contrast Ratio with SuperEco Mode 12000:1
Display Color 1.07 Billion Colors
Light Source Type Lamp
Light Source Life (Normal) 5000h
Light Source Life (SuperEco) 20000h
Lamp Watt 203W
Lens F = 2.0~2.05, f = 15.843 ~ 17.445 mm
Projection Offset 110%+/-6%
Throw Ratio 1.5-1.65
Image Size 30” – 300”
Throw Distance 1m~10.96m (100'@3.32m)
Keystone +/- 40° (V)
Lens Shift V. Range Yes (+/- 5%)
Optical Zoom 1.1x
Digital Zoom 0.8x ~ 2.0x
Audible Noise (Normal) 31dB
Input Lag 16ms
Resolution Support VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200)
HDTV Compatibility 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Video Compatibility NTSC, PAL, SECAM
Horizontal Frequency 15K~102KHz
Vertical Scan Rate 23~120Hz
Input Computer in (share with component): 1
Audio-in (3.5mm): 1
HDMI: 2
Output Monitor out: 1
Audio out (3.5mm): 1
Speaker: 10W
USB Type A (Power): 1 (5V/1.5A)
Control RS232 (DB 9-pin male): 1
Power Supply Voltage 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
Power Consumption Normal: 300W, Standby: <0.5W
Operating Temperature 0~35°C
Dimensions (WxDxH) 312 x 222 x 108 mm
Weight 2.59kg
OSD Language English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese

- Hãng sản xuất: VIEWSONIC (Mỹ).

- Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.

Sản phẩm cùng loại
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5201ADN

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM5100ADW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310NW

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BM2310A

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP2310W

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BP4200D

Máy in Pantum BP4200D

Giá: Liên hệ
Máy in Pantum BM4200ADW

Máy in Pantum BM4200ADW

Giá: Liên hệ
Zalo
Hotline