Máy chiếu ViewSonic PX728-4K
- Công nghệ: DC3 DMD 0.47 inch.
- Độ phân giải: 4K-UHD (3840×2160).
- Cường độ sáng: 2000 ANSI lumen.
- Độ tương phản: 12.000:1
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu.
- Kích thước khung hình: 30 – 300 inch.
- Tỷ lệ thu phóng: 1,13-1,47.
- Keystone: ± 40º.
- Ống kính: 1.1x.
- Thu phóng quang học: 1.3x.
- Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
- Cổng kết nối: USB Type C, Audio Out, RS232 Out, HDMI 2.0 x 2, LAN (RJ45), USB Type A, USB Type A(5V/1.5A)
- Loa: 10W (x1).
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
- Độ ồn: 27 dB/ 32dB
- Kích thước: 312 x 222 x 108 mm.
- Trọng lượng: 2.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PX728-4K |
Native Resolution |
3840x2160 |
DMD Type |
DC3 |
Brightness |
2000 (ANSI Lumens) |
Contrast Ratio with SuperEco Mode |
12000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Light Source Type |
Lamp |
Light Source Life (hours) with Normal Mode |
4000 |
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode |
20000 |
Lamp Watt |
240W |
Lens |
F=1.94-2.12, f=12-15.6mm |
Projection Offset |
120%+/-6% |
Throw Ratio |
1.13-1.47 |
Optical Zoom |
1.3x |
Digital Zoom |
0.8x-2.0x |
Image Size |
30 inch - 300 inch |
Throw Distance |
0.75m~9.76m, (100'@2.50m) |
Keystone |
H:+/-40° , V:+/-40° |
Audible Noise (Normal) |
33dB |
Audible Noise (Eco) |
28dB |
Input Lag |
4.2ms |
Resolution Support |
VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) |
HDTV Compatibility |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Horizontal Frequency |
15K-135KHz |
Vertical Scan Rate |
23-240Hz |
Input |
HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2)
USB Type C: 1 (5V/ 2A) |
Output |
Audio out (3.5mm): 1
Speaker: 10W
USB Type A (Power): 1 (5V/ 1.5A)
12V Trigger (3.5mm): 1 |
Control |
RS232 (DB 9-pin male): 1
RJ45 (LAN control): 1 |
Power Supply Voltage |
100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in) |
Power Consumption |
Normal: 310W, Standby: <0.5W |
Operating Temperature |
0~40℃ |
Dimensions |
312x222x108mm |
Weight |
2.8kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.