
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP4200D

Máy chiếu ViewSonic PX800HD
Máy chiếu ViewSonic PX800HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.65 inch 1080P.
- Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 10.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 3500/ 7500 giờ (Chế độ Normal/ Eco).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native)
- Khoảng cách chiếu: 0.12m - 0.25m (100 inch @ 0.15m).
- Kích thước hình ảnh: 95 inch – 120 inch (T.R: 0.2).
- Keystone: Dọc (+/-30°), ngang (+30°/-12°).
- Loa: 10W x 2.
- Cổng kết nối: HDMI x2, VGA-in x2, Video, Audio-in x 2 (3.5mm), Audio in (R/L RCA), Audio-out x1, RS232, USB type Micro B (Power): 1 (5V/2A PortALL), Mini USB.
- Kích thước: 434 x 388 x 153mm.
- Trọng lượng: 6.1kg.
Máy chiếu ViewSonic PX800HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.65 inch 1080P.
- Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 10.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 3500/ 7500 giờ (Chế độ Normal/ Eco).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native)
- Khoảng cách chiếu: 0.12m - 0.25m (100 inch @ 0.15m).
- Kích thước hình ảnh: 95 inch – 120 inch (T.R: 0.2).
- Keystone: Dọc (+/-30°), ngang (+30°/-12°).
- Loa: 10W x 2.
- Cổng kết nối: HDMI x2, VGA-in x2, Video, Audio-in x 2 (3.5mm), Audio in (R/L RCA), Audio-out x1, RS232, USB type Micro B (Power): 1 (5V/2A PortALL), Mini USB.
- Kích thước: 434 x 388 x 153mm.
- Trọng lượng: 6.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PX800HD |
Projection system | 0.65 inch 1080p |
Native Resolution | 1920 x 1080 |
DC type | DC3 |
Brightness | 2000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio with SuperEco mode | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Light Source | Lamp |
Light source life (Nor/SuperEco) | 3000/7500 |
Lamp Watt | 240W |
Lens | F=2.4, f=3.35mm |
Projection Offset | 138%+/-5% |
Throw Ratio | 0.22 |
Image size | 95 inch – 120 inch |
Throw Distance | 0.12m - 0.25m (100 inch @0.15m) |
Keystone | H:+/-30° , V:+30°/-12° |
Optical Zoom | Fixed |
Audible Noise (Eco) | 29dB |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Horizontal Frequency | 15k~102kHz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
Input | Computer in (D-SUB 15 pin): 2, Composite: 1, Audio-in (3.5mm): 2, Audio-in (R/L): 1, HDMI (back): 2 (1 x Back & 1 x PortALL), HDMI/MHL (Front/PortAll): 1 (Back) |
Output | Audio Out (3.5mm): 1, Speaker: 10W Cube x 2, USB type, Micro B (Power): 1 (5V/2A PortALL) |
Control | RS232, USB type mini B (Services) |
Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
Power Consumption | Normal: 410W |
Standby: <0.5W | |
Operating Temperature | 5~40℃ |
Dimensions | 434 x 388 x 153mm |
Weight | 6.1kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 74 | Tổng truy cập: 2937758