
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw
Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw
- Chức năng tuyệt vời với vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL.
- LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút.
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây.
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, kết nối trực tiếp (Direct Connection).
- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Khay đa mục đích: 100 tờ
- Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ.
- Tổng lượng giấy nạp tối đa: 900 tờ.
- Xuất giấy: 150 tờ.
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang.
- Kích thước: 401 x 373 x 250mm.
- Trọng lượng: Xấp xỉ 8,8 kg.
BH 12 Tháng
Đặc tính kỹ thuật
Model | LBP226Dw |
In | |
Phương thức In | Máy in tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút |
2 mặt | 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | - |
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | - |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay Đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Tổng lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Xuất giấy | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy in | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² |
Kết nối và Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình LCD | LCD 5 dòng |
Kích thước | 401 x 373 x 250mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.330 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 480W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,0W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54 dB |
Công suất âm: 6.8 B | |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: Không nghe được | |
Cartridge mực | |
Cartridge mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang) |
Cartridge Mực (cao) | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng | 80.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 111 | Tổng truy cập: 2932785