– Tốc độ in 23 trang/ phút (trắng/đen, màu)
– Độ phân giải máy in: 600 x 600 dpi.
– Tùy chọn in hai mặt
– Khay giấy 250 tờ
– Kết nối qua mạng và chia sẻ cho nhiều người sử dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Tốc độ in
|
23 trang/ phút (trắng/đen, màu, 1 mặt)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thời gian in trang đầu tiên
|
16 giây (trắng/ đen), 16 giây (màu)
|
Thời gian khởi động máy in
|
16 giây
|
Chu kỳ in tối đa
|
40.000 trang mỗi tháng
|
Giao diện
|
Kết nối USB 2.0 loại B, Gigabit Ethernet
|
Giao thức in mạng
|
LPR, IPP, Port9100, WSD
|
Giao thức quản lý mạng
|
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, DDNS, mDNS, SNTPm, Ping
|
Định dạng giấy
|
A4, A5, B5, C5 (phong bì), DL (phong bì), LT, LGL, EXE, User defined
|
Chế độ in
|
2 mặt (tùy chọn)
|
Trọng lượng giấy
|
60 g/m² - 216 g/m²
|
Khay giấy ngõ ra
|
150 tờ
|
Khay giấy
|
251 tờ chuẩn, 501 tờ tối đa
|
Số khay giấy
|
2 khay
|
Tốc độ xử lý
|
400 MHz
|
Bộ nhớ
|
256MB, 768MB tối đa
|
Ngôn ngữ in
|
PCL5c, PCL6c, Genuine PostScript 3™
|
Màn hình LCD
|
Trắng/ đen x 2 lines
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Mac OS 10.4 +, Windows 7, Windows 7 x 64, Windows Server 2003, (32/64 bit), Windows Server 2008 (32/64 bit), Windows Server 2008 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Window Xp x64
|
Độ ồn
|
Vận hành: 6.8 dB (A); chế độ chờ: 4.3 dB (A)
|
Nguồn điện
|
220-240VAC
|
Kích thước
|
404 x 469 x 416 mm
|
Trọng lượng
|
18.4 kg
|
– Hàng chính hãng EPSON
– Bảo hành: 12 tháng