Wireless Access Points Series 1600 CISCO AIR-SAP1602I-E-K9
Wireless Access Points Series 1600 CISCO AIR-SAP1602I-E-K9
– 3 x 3 MIMO technology with two spatial streams
– IEEE 802.11 a/b/g/n Dual-band, Integrated antennas and E regulatory domainCisco BandSelect technology, Cisco Clientlink 2.0
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0937 87 63 70
Email: support@giaphamtech.com| Website: https://www.giaphamtech.com
Wireless Access Points Series 1600 CISCO AIR-SAP1602I-E-K9
– 3 x 3 MIMO technology with two spatial streams
– IEEE 802.11 a/b/g/n Dual-band, Integrated antennas and E regulatory domainCisco BandSelect technology, Cisco Clientlink 2.0
Đặc tính kỹ thuật
Device Type |
Radio access point |
Ruggedized Design |
Indoor |
Expansion / Connectivity |
|
Interfaces |
1 x 1000Base-T - RJ-45 |
1 x management - RJ-45 |
|
Networking |
|
Form Factor |
External |
Features |
DFS support, MIMO technology, Wi-Fi Multimedia (WMM) support, rogue access point detection, ClientLink 2.0 technology, CleanAir Express technology, Cisco BandSelect technology, Cisco VideoStream technology |
Connectivity Technology |
Wireless |
Data Link Protocol |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Compliant Standards |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11h, IEEE 802.11n, IEEE 802.3at |
Data Transfer Rate |
300 Mbps |
Status Indicators |
Error, status |
Encryption Algorithm |
AES, TLS, PEAP, TTLS, TKIP, WPA, WPA2 |
Authentication Method |
MS-CHAP v.2, EAP-FAST |
Frequency Band |
2.4 GHz, 5 GHz |
Miscellaneous |
|
Compliant Standards |
VCCI, ICES-003, EN 300.328, EN 301.489.1, EN 301.489.17, FCC Part 15.247, OET 65 C, RSS-210, RSS-102, UL 2043, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, AS/NZS 4268, EN 301.893, FCC Part 15.407, EN 60601-1-2, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, ARIB STD-T33, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EMI |
Power |
|
Power Over Ethernet (PoE) Supported |
PoE |
Environmental Parameters |
|
Min Operating Temperature |
-30 °C |
Max Operating Temperature |
70 °C |
Humidity Range Operating |
10 - 90% (non-condensing) |
Processor / Memory / Storage |
|
RAM |
256 MB |
Flash Memory |
32 MB |
Aerial |
|
Antenna |
Internal integrated |
Gain Level |
4 dBi |
Dimensions |
22.1 x 22.1 x 4.7cm |
Weight |
1.04 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 229 | Tổng truy cập: 2317593