
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP4200D

Máy chiếu gần EPSON EB-530
Máy chiếu gần EPSON EB-530
SHORT-THROW PROJECTOR
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Độ phóng to hình ảnh: 50 - 108 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Wide), 37 - 80 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Tele).
- Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
- Loa âm thanh: 16W.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
- Khởi động trong 7 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
- Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
- Trình chiếu không dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Tự động cân chỉnh vuông màn hình.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Kích thước: 314.5 x 344 x 94 mm.
- Trọng lượng: 3.7kg.
Máy chiếu gần EPSON EB-530
SHORT-THROW PROJECTOR
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Độ phóng to hình ảnh: 50 - 108 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Wide), 37 - 80 inch (0.54 - 1.22m) (Zoom: Tele).
- Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
- Loa âm thanh: 16W.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
- Khởi động trong 7 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
- Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
- Trình chiếu không dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Tự động cân chỉnh vuông màn hình.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Kích thước: 314.5 x 344 x 94 mm.
- Trọng lượng: 3.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
LCD Size |
0.55 inch with MLA (D8) |
Native Resolution |
XGA |
Projection Lens |
|
Type |
No Optical Zoom / Focus (Manual) |
F-Number |
1.60 |
Focal Length |
6.4 mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.35 (Digital Zoom) |
Throw Ratio |
0.55 - 0.74 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
215W UHE |
Life (Normal/Eco) |
5,000 hours / 10,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
50 inch - 108 inch [0.54 - 1.22 m] |
Zoom: Tele |
37 inch - 80 inch [0.54 - 1.22 m] |
Brightness |
|
White Light Output (Normal / Eco) |
3,200lm / 1,800lm |
Colour Light Output (Normal) |
3,200lm |
Contrast Ratio |
16,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
16W Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±15º / ±15º |
Connectivity |
|
Analog RGB Input |
|
D-Sub 15 pin |
2 (Blue) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 |
Audio Input |
|
RCA (White/Red) |
Yes |
Stereo Mini Jack |
2 |
USB Input |
|
USB Type A |
1 (for USB Memory, USB Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
USB Type B |
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
Control I/O |
|
RS-232C |
D-Sub 9pin x 1 |
Video Output |
|
Monitor Out |
1 |
Audio Output |
|
Stereo Mini Jack |
1 |
Mic Input |
|
Stereo Mini Jack |
1 |
Network |
|
Wired LAN |
RJ45 x 1 (100Mbps) |
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Operating Altitude |
0 - 3,000 m |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
Less than 7 seconds, Warm-up period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Lamp On (Normal / Eco) |
298W / 221W |