
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
- Máy chiếu gần đa phương tiện công nghệ 3LCD
- Độ sáng: 2700 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 230W-8000H
- Kích thước chiếu: 50” – 100”, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45,
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB cả âm thanh và hình ảnh AVI
- Chế độ bảng màu
- Đổi logo khởi động, hỗ trợ kết nối tới 6 máy chiếu khác
- Trình chiếu qua cable USB
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 335 x 134 x 329 mm
- Trọng lượng: 4.0 kg
MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
- Máy chiếu gần đa phương tiện công nghệ 3LCD
- Độ sáng: 2700 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 230W-8000H
- Kích thước chiếu: 50” – 100”, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45,
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB cả âm thanh và hình ảnh AVI
- Chế độ bảng màu
- Đổi logo khởi động, hỗ trợ kết nối tới 6 máy chiếu khác
- Trình chiếu qua cable USB
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 335 x 134 x 329 mm
- Trọng lượng: 4.0 kg
Specifications
Model |
PT-TW250A |
|
Power supply |
100-240 V AC, 50/60 Hz |
|
Power consumption |
300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO, |
|
6.0 W when STANDBY MODE set to NORMAL.) |
||
LCD panel |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method |
Active matrix method |
|
Panel size |
15.0 mm (0.59 in) (16:10 aspect ratio) |
|
Pixels |
1,024,000 (1,280 x 800) pixels |
|
Lens |
Fixed (0.46:1 throw ratio), manual focus F = 1.8, f = 6.08 mm |
|
Lamp |
230 W x 1, |
|
lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours |
||
Screen size (diagonal) |
1.27-2.54 m (50-100 in), 16:10 aspect ratio |
|
Brightness |
2,800 lm |
|
(Lamp power: Normal) |
||
Center-to-corner uniformity |
80% |
|
Contrast |
10,000:1 (full on/off) |
|
(RGB signal input, Color mode: Dynamic, Lamp power: Normal) |
||
Resolution |
1,280 x 800 pixels |
|
(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,280 x 800 pixels.) |
||
Optical axis shift |
7.2:-1 (fixed) |
|
Keystone correction range |
Vertical: ±15° (Auto, Manual), horizontal: ±15° (Manual) |
|
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
|
Terminals |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) |
480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, |
||
1080/60p, 1080/50p, 1080/30p, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, |
||
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200), |
||
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) |
|
(The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
||
COMPUTER 2 IN/ |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) |
|
MONITOR OUT |
||
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
|
AUDIO 1 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) |
|
AUDIO 2 IN |
Pin jack x 2 (L, R x 1) |
|
AUDIO OUT |
M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
|
LAN |
RJ-45 x 1 |
|
(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™ (class 1)) |
||
SERIAL IN |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
|
USB A |
USB type-A (for the Memory Viewer) x 1 |
|
USB B |
USB type-B (for the USB Display) x 1 |
|
|
|
|
Built-in speaker |
10 W (monaural) x 1 |
|
Cabinet materials |
Molded plastic (PC) |
|
Dimensions (W x H x D) |
335 x 134.1 x 329 mm (13-3/16 x 5-9/32 x 12-15/16 in) |
|
Weight |
Approximately 3.8 kg (8.4 lbs) |
|
Operation noise |
37 dB (Lamp power: Normal), 33 dB (Lamp power: Eco1), 28 dB (Lamp power: Eco2) |
|
Operating temperature |
5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,593 ft] above sea level), |
|
5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,593 ft and 8,858 ft] above sea level) |
||
Operating humidity |
20-80 % (no condensation) |
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 106 | Tổng truy cập: 2937029