
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP4200D

Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
- Công nghệ xử lý hình ảnh: RGB liquid crystal shutter projection system.
- Công nghệ nguồn sáng: Laser.
- Độ sáng: 2.000 Ansilumens.
- Độ phân giải: 720p (WXGA).
- Độ tương phản: 2.500.000 : 1.
- Chỉnh sửa Keystone: Chiều dọc: ± 45%, chiều ngang: ± 40%.
- Các cổng kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, HDMI in, Stereo mini jack audio out, Bluetooth.
- Công suất loa: 5W.
- Công suất nguồn: 172W.
- Kích thước (W x D x H): 210 x 230 x 92 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 2.7kg.
- Màu săc: Trắng.
Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
- Công nghệ xử lý hình ảnh: RGB liquid crystal shutter projection system.
- Công nghệ nguồn sáng: Laser.
- Độ sáng: 2.000 Ansilumens.
- Độ phân giải: 720p (WXGA).
- Độ tương phản: 2.500.000 : 1.
- Chỉnh sửa Keystone: Chiều dọc: ± 45%, chiều ngang: ± 40%.
- Các cổng kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, HDMI in, Stereo mini jack audio out, Bluetooth.
- Công suất loa: 5W.
- Công suất nguồn: 172W.
- Kích thước (W x D x H): 210 x 230 x 92 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 2.7kg.
- Màu săc: Trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system |
Specification of Main Parts | LCD + Size: 0.59 inch (C Fine) + Native Resolution: 720p (WXGA) |
Projection Lens + Type: No Optical Zoom / Focus (Manual) + F-Number: 1.58 + Focal Length: 13.53 mm + Zoom Ratio: 1 – 1.35 (Digital Zoom) + Throw Ratio: 1.04 – 1.4 (Wide – Tele |
|
Lightsource + Type: Laser Diode + Life: Normal: 12,000 / Extended: 20,000 hours |
|
Screen Size (Projected Distance) | Zoom: Wide: 30 inch to 150 inch [0.65 to 3.41 m] |
Zoom: Tele: 22 inch to 111 inch [0.65 to 3.41 m] | |
Standard Size: 60 inch screen 1.34 to 1.81 m | |
Brightness | Colour Light Output: 2,000 lm White Light Output (Normal / Eco): 2,000 lm / 1,000 lm |
Contrast Ratio | Over 2,500,000:1 |
Internal Speaker(s) | Sound Output: 5W Monoaural (with enclosure |
Geometric Correction | Keystone + Vertical: ±45° + Horizontal: ±40° |
Quick Corner: Yes | |
Connectivity | Digital Input: HDMI: 1 |
Audio Out: Stereo Mini Jack x 1 | |
USB Interface: + USB Type A: 1 (for 2A Power Supply, Firmware Update and Copy OSD Setting) |
|
Network: USB Type B: 1 (for Firmware Update, Copy OSD Settings | |
Adjustment Functions | Aspect Mode: Yes (Auto / 16:9 / Full / Zoom) |
Operating Temperature | 5 - 35 °C (0m / 0ft - 2,286m / 7,500ft) 5 - 30 °C (over 2,286m / 7,500ft) [20%-80% Humidity, No Condensation] |
Operating Altitude | 0 m to 3,000 m (Over 1,500 m / 4,921 ft : with High Altitude mode) |
Direct Power On/Off | Yes / No |
Start-Up Period | Under 6 seconds / Warm-up period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant Off |
Air Filter | Maintenance Cycle: 5,000 H |
Power Supply Voltage | 100 - 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220-240V) | Lamp On (Normal / Eco): 172W / 115W |
Standby (Network On / Off): N/A / 0.4W | |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) | 227 x 210 x 88 mm |
Weight | Approx. 2.7kg |
Fan Noise (Normal / Eco) | 29dB / 26dB |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 48 | Tổng truy cập: 2937285