Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
- Công nghệ xử lý hình ảnh: RGB liquid crystal shutter projection system.
- Công nghệ nguồn sáng: Laser.
- Độ sáng: 2.000 Ansilumens.
- Độ phân giải: 720p (WXGA).
- Độ tương phản: 2.500.000 : 1.
- Chỉnh sửa Keystone: Chiều dọc: ± 45%, chiều ngang: ± 40%.
- Các cổng kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, HDMI in, Stereo mini jack audio out, Bluetooth.
- Công suất loa: 5W.
- Công suất nguồn: 172W.
- Kích thước (W x D x H): 210 x 230 x 92 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 2.7kg.
- Màu săc: Trắng.
Máy chiếu Laser EPSON EF-100W
- Công nghệ xử lý hình ảnh: RGB liquid crystal shutter projection system.
- Công nghệ nguồn sáng: Laser.
- Độ sáng: 2.000 Ansilumens.
- Độ phân giải: 720p (WXGA).
- Độ tương phản: 2.500.000 : 1.
- Chỉnh sửa Keystone: Chiều dọc: ± 45%, chiều ngang: ± 40%.
- Các cổng kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, HDMI in, Stereo mini jack audio out, Bluetooth.
- Công suất loa: 5W.
- Công suất nguồn: 172W.
- Kích thước (W x D x H): 210 x 230 x 92 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 2.7kg.
- Màu săc: Trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system |
Specification of Main Parts | LCD + Size: 0.59 inch (C Fine) + Native Resolution: 720p (WXGA) |
Projection Lens + Type: No Optical Zoom / Focus (Manual) + F-Number: 1.58 + Focal Length: 13.53 mm + Zoom Ratio: 1 – 1.35 (Digital Zoom) + Throw Ratio: 1.04 – 1.4 (Wide – Tele |
|
Lightsource + Type: Laser Diode + Life: Normal: 12,000 / Extended: 20,000 hours |
|
Screen Size (Projected Distance) | Zoom: Wide: 30 inch to 150 inch [0.65 to 3.41 m] |
Zoom: Tele: 22 inch to 111 inch [0.65 to 3.41 m] | |
Standard Size: 60 inch screen 1.34 to 1.81 m | |
Brightness | Colour Light Output: 2,000 lm White Light Output (Normal / Eco): 2,000 lm / 1,000 lm |
Contrast Ratio | Over 2,500,000:1 |
Internal Speaker(s) | Sound Output: 5W Monoaural (with enclosure |
Geometric Correction | Keystone + Vertical: ±45° + Horizontal: ±40° |
Quick Corner: Yes | |
Connectivity | Digital Input: HDMI: 1 |
Audio Out: Stereo Mini Jack x 1 | |
USB Interface: + USB Type A: 1 (for 2A Power Supply, Firmware Update and Copy OSD Setting) |
|
Network: USB Type B: 1 (for Firmware Update, Copy OSD Settings | |
Adjustment Functions | Aspect Mode: Yes (Auto / 16:9 / Full / Zoom) |
Operating Temperature | 5 - 35 °C (0m / 0ft - 2,286m / 7,500ft) 5 - 30 °C (over 2,286m / 7,500ft) [20%-80% Humidity, No Condensation] |
Operating Altitude | 0 m to 3,000 m (Over 1,500 m / 4,921 ft : with High Altitude mode) |
Direct Power On/Off | Yes / No |
Start-Up Period | Under 6 seconds / Warm-up period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant Off |
Air Filter | Maintenance Cycle: 5,000 H |
Power Supply Voltage | 100 - 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220-240V) | Lamp On (Normal / Eco): 172W / 115W |
Standby (Network On / Off): N/A / 0.4W | |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) | 227 x 210 x 88 mm |
Weight | Approx. 2.7kg |
Fan Noise (Normal / Eco) | 29dB / 26dB |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 2755 | Tổng truy cập: 2332178