Máy chiếu Laser PANASONIC PT-VMW60
- Công nghệ trình chiếu: Laser LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 6000 Lumens.
- Độ phân giải: 1920 x 1200 pixels.
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Công nghệ chiếu sáng: Laser Diodes, tuổi thọ 20.000 giờ.
- Kích thước chiếu: 0.76m - 7.62m (30 inch - 300 inch), tỷ lệ 16:10.
- Lens shift: V: + 44% ; H: ± 20%.
- Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, Video, Audio, Serial, LAN, DIGITAL LINK, USB.
- Loa tích hợp: 10W.
- Hệ thống đèn laser cho phép hoạt động liên tục 24/7.
- Hỗ trợ Digital Link trình chiếu thông qua cable mạng khoảng cách lên tới 150 mét.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Chức năng DaylightView cho hình ảnh trong sáng trong điều kiện phòng sáng.
- Xoay 360 độ thích hợp lắp đặt mọi góc độ.
- Kích thước: 399x 115 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PT-VMW60 |
Resolution |
1920 x 1200 pixels |
Technology |
Laser LCD |
Light output |
6000 lumens |
LCD panel |
- Panel size: 16 mm diagonal (16:10 aspect ratio)
- Display Method: Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
- Drive Method: Active matrix
- Pixels: 2,304,000 (1920 x 1200) x 3, total of 6,912,000 pixels |
Lens |
1.6 x Manual zoom (throw ratio 1.09-1.77 :1), F = 1.60-2.12, f = 15.30-24.64 mm |
Light Source |
Laser diode |
Screen size |
0.76 - 7.62 m (30-300 in), 16:10 aspect ratio |
Center-to-Corner Uniformity |
85% |
Contrast |
3,000,000:1 (all white/all black) (Input signals: PC, LIGHT POWER: NORMAL, PICTURE MODE: DYNAMIC, DAYLIGHT WIEW: OFF, DYNAMIC CONTRAST: 1, AUTO POWER SAVE: OFF) |
Optical axis shift |
- Vertical (from center of screen): 0 % - +44 % (Manual)
- Horizontal (from center of screen): - 20% - +20% (Manual) |
Keystone correction range |
Vertical: ±25°, Horizontal: ±35° |
Installation |
Horizontal/Vertical, free 360-degree installation |
Power Supply |
AC 100-240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
TBD |
Built-in Speaker |
10W (monaural) |
Operating noise |
NORMAL: 38dB, QUIET: 27dB |
Cabinet Materials |
Molded plastic |
Filter |
Included Filter cleaning cycle: 20.000 hours (0.08 mg/m3 of particulate matter), 10.000 hours (0.15 mg/m3 of particulate matter) |
Dimensions (W x H x D) |
399 x 115 x 348 mm |
Weight (kg) |
Less than 7.2 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.