Máy chiếu PANASONIC PT-LW336
- Cường độ chiếu sáng: 3100 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA).
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Bóng đèn: 230W UHM.
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách).
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
- Kích thước phóng to màn hình: 30-300”.
- Công suất: 300W.
- Cổng kết nối: 2 HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB A (Memory Viewer/ Wireless Module).
- Loa gắn trong: 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Power supply |
AC100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Power consumption |
300 W |
LCD panel |
15.0 mm (0.59 inches) diagonal (16:10 aspect ratio)
1,024,000 pixels (1280 x 800 dots) x 3 panels |
Manual zoom |
1.2 x |
Manual focus |
F = 2.1-2.24, f = 19.11 mm-22.94 mm |
Throw ratio |
1.47-1.77:1 |
Light source |
230 W UHM lamp |
Lamp replacement cycle |
Normal: 10,000hrs / Eco: 20,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Center-to-corner uniformity |
85% |
Resolution |
1280 x 800 pixels |
Contrast ratio |
20,000:1 |
Screen size |
0.76-7.62 m (30-300 inches) diagonally, 16:10 aspect ratio |
Keystone correction range |
Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) |
Terminals |
2 HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB A (Memory Viewer/ Wireless Module) |
Built-in speaker |
10W (monaural) x 1 |
Power cord length |
1.8 m |
Cabinet |
Molded plastic |
Dimensions (WxHxD) |
335 x 96 x 252 mm |
Weight |
2.9kg |
Operation noise |
Normal:38dB / Eco:35dB / Quiet:30dB |
Operating environment temperature |
5°C-40°C (41°F-104°F) |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).