
Máy in Pantum M7108DW

Máy in Pantum M6702DW

Máy in Pantum CP2200DW

Máy in Pantum CP2100DW

Máy in Pantum BP5200DW

Máy in Pantum BP5200DN

Máy in Pantum BP5100DW

Máy in phun màu đa chức năng không dây Epson EcoTank L4260
- Epson EcoTank L4260 là dòng máy in phun màu không dây bao gồm các chức năng: Print, Scan, Copy.
- Tốc độ in nháp: 33 trang/phút (trắng đen), 15 trang/phút (màu).
- Tốc độ in chuẩn: 10.5 trang/phút (trắng đen), 5 trang/phút (màu).
- Tốc độ in ảnh: 69 giây/ảnh (tiêu chuẩn).
- Tốc độ scan: 11 giây/trang trắng đen (200dpi), 28 giây/trang màu (200dpi).
- Tốc độ copy: 7.7 trang/ phút trắng đen, 3.8 trang/ phút màu.
- Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi.
- Độ phân giải scan: 1200 x 2400 dpi.
- Scan dạng phẳng (Flatbed) với cảm biến CIS.
- Kết nối: USB 2.0, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct.
- Kích thước (W x D x H): 375 x 347 x 187 mm.
- Khối lượng: 5.4kg.
- Epson EcoTank L4260 là dòng máy in phun màu không dây bao gồm các chức năng: Print, Scan, Copy.
- Tốc độ in nháp: 33 trang/phút (trắng đen), 15 trang/phút (màu).
- Tốc độ in chuẩn: 10.5 trang/phút (trắng đen), 5 trang/phút (màu).
- Tốc độ in ảnh: 69 giây/ảnh (tiêu chuẩn).
- Tốc độ scan: 11 giây/trang trắng đen (200dpi), 28 giây/trang màu (200dpi).
- Tốc độ copy: 7.7 trang/ phút trắng đen, 3.8 trang/ phút màu.
- Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi.
- Độ phân giải scan: 1200 x 2400 dpi.
- Scan dạng phẳng (Flatbed) với cảm biến CIS.
- Kết nối: USB 2.0, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct.
- Kích thước (W x D x H): 375 x 347 x 187 mm.
- Khối lượng: 5.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Printer Type | Print, Scan and Copy |
Printing | |
Printing Technology | Piezoelectric Printhead |
Nozzle Configuration | 180 x 1 nozzles Black, 59 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Maximum Resolution | 5760 x 1440 dpi |
Print Speed | Draft Text - Memo, A4 (Black/Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm |
ISO 24734, A4 (Black/Colour): Simplex: Up to 10.5 ipm/ 5.0 ipm | Duplex: Up to 6.0 ipm/ 4.0 ipm | |
First Page Out Time (Black/Colour): Approx. 10 sec/16 sec | |
Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 inch (Border/Borderless): Approx. 69 sec per photo (Border) / 92 sec per photo (Borderless) | |
Printer Language: ESC/P-R, ESC/P Raster | |
Automatic 2-sided printing: Yes | |
Copying | |
Copy Speed | ISO 29183, A4 (Black / Colour): Up to 7.7 ipm / 3.8 ipm |
Maximum Copies from Standalone | 99 copies |
Reduction/Enlargement | 25 - 400 % |
Maximum Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
Maximum Copy Size | A4, LTR |
Scanning | |
Scanner Type | Flatbed colour image scanner |
Sensor Type | CIS |
Optical Resolution | 1200 x 2400 dpi |
Maximum Scan Area | 216 x 297 mm |
Scanner Bit Depth | Colour: 48-bit input, 24-bit output Grayscale: 16-bit input, 8-bit output Black & White: 16-bit input, 1-bit output |
Scan Speed (Flatbed) | Monochrome 200dpi: Up to 11 sec Colour 200dpi: Up to 28 sec |
Paper Handling | |
Number of Paper Trays | 1 |
Paper Hold Capacity | Input Capacity: - Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m² ) - Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper Output Capacity: Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m²) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Paper Size | Legal (8.5 x 14 inch), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13 inch, Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7 inch, 4 x 6 inch Envelopes: #10, DL, C6 |
Maximum Paper Size | 215.9 x 1200 mm |
Print Margin | 0 mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver (except plain paper) |
Interface | |
USB | USB 2.0 |
Network | Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
Network Management Protocols | SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD |
Mobile/Software and Cloud Printing | |
Epson Connect | Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver |
Other Mobile Solutions | Apple AirPrint, Mopria Print Service, Epson Smart Panel |
Software | Epson ScanSmart |
Control Panel | |
LCD Screen | 1.44 inch Colour LCD Screen |
Printer Software | |
Operating System Compatibility | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or late |
Electrical Specifications | |
Rated Voltage | AC 220-240 V |
Rated Frequency | 50-60 Hz |
Power Consumption | Operating: 12.0 W Standby: 4.3 W Sleep: 0.7 W Power Off: 0.2 W |
- Bảo hành: 12 tháng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 74 | Tổng truy cập: 2919633