Máy in phun màu đa chức năng không dây Epson EcoTank L4260
- Epson EcoTank L4260 là dòng máy in phun màu không dây bao gồm các chức năng: Print, Scan, Copy.
- Tốc độ in nháp: 33 trang/phút (trắng đen), 15 trang/phút (màu).
- Tốc độ in chuẩn: 10.5 trang/phút (trắng đen), 5 trang/phút (màu).
- Tốc độ in ảnh: 69 giây/ảnh (tiêu chuẩn).
- Tốc độ scan: 11 giây/trang trắng đen (200dpi), 28 giây/trang màu (200dpi).
- Tốc độ copy: 7.7 trang/ phút trắng đen, 3.8 trang/ phút màu.
- Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi.
- Độ phân giải scan: 1200 x 2400 dpi.
- Scan dạng phẳng (Flatbed) với cảm biến CIS.
- Kết nối: USB 2.0, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct.
- Kích thước (W x D x H): 375 x 347 x 187 mm.
- Khối lượng: 5.4kg.
- Epson EcoTank L4260 là dòng máy in phun màu không dây bao gồm các chức năng: Print, Scan, Copy.
- Tốc độ in nháp: 33 trang/phút (trắng đen), 15 trang/phút (màu).
- Tốc độ in chuẩn: 10.5 trang/phút (trắng đen), 5 trang/phút (màu).
- Tốc độ in ảnh: 69 giây/ảnh (tiêu chuẩn).
- Tốc độ scan: 11 giây/trang trắng đen (200dpi), 28 giây/trang màu (200dpi).
- Tốc độ copy: 7.7 trang/ phút trắng đen, 3.8 trang/ phút màu.
- Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi.
- Độ phân giải scan: 1200 x 2400 dpi.
- Scan dạng phẳng (Flatbed) với cảm biến CIS.
- Kết nối: USB 2.0, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct.
- Kích thước (W x D x H): 375 x 347 x 187 mm.
- Khối lượng: 5.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Printer Type | Print, Scan and Copy |
| Printing | |
| Printing Technology | Piezoelectric Printhead |
| Nozzle Configuration | 180 x 1 nozzles Black, 59 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
| Maximum Resolution | 5760 x 1440 dpi |
| Print Speed | Draft Text - Memo, A4 (Black/Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm |
| ISO 24734, A4 (Black/Colour): Simplex: Up to 10.5 ipm/ 5.0 ipm | Duplex: Up to 6.0 ipm/ 4.0 ipm | |
| First Page Out Time (Black/Colour): Approx. 10 sec/16 sec | |
| Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 inch (Border/Borderless): Approx. 69 sec per photo (Border) / 92 sec per photo (Borderless) | |
| Printer Language: ESC/P-R, ESC/P Raster | |
| Automatic 2-sided printing: Yes | |
| Copying | |
| Copy Speed | ISO 29183, A4 (Black / Colour): Up to 7.7 ipm / 3.8 ipm |
| Maximum Copies from Standalone | 99 copies |
| Reduction/Enlargement | 25 - 400 % |
| Maximum Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
| Maximum Copy Size | A4, LTR |
| Scanning | |
| Scanner Type | Flatbed colour image scanner |
| Sensor Type | CIS |
| Optical Resolution | 1200 x 2400 dpi |
| Maximum Scan Area | 216 x 297 mm |
| Scanner Bit Depth | Colour: 48-bit input, 24-bit output Grayscale: 16-bit input, 8-bit output Black & White: 16-bit input, 1-bit output |
| Scan Speed (Flatbed) | Monochrome 200dpi: Up to 11 sec Colour 200dpi: Up to 28 sec |
| Paper Handling | |
| Number of Paper Trays | 1 |
| Paper Hold Capacity | Input Capacity: - Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m² ) - Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper Output Capacity: Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m²) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
| Paper Size | Legal (8.5 x 14 inch), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13 inch, Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7 inch, 4 x 6 inch Envelopes: #10, DL, C6 |
| Maximum Paper Size | 215.9 x 1200 mm |
| Print Margin | 0 mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver (except plain paper) |
| Interface | |
| USB | USB 2.0 |
| Network | Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
| Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
| Network Management Protocols | SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD |
| Mobile/Software and Cloud Printing | |
| Epson Connect | Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver |
| Other Mobile Solutions | Apple AirPrint, Mopria Print Service, Epson Smart Panel |
| Software | Epson ScanSmart |
| Control Panel | |
| LCD Screen | 1.44 inch Colour LCD Screen |
| Printer Software | |
| Operating System Compatibility | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or late |
| Electrical Specifications | |
| Rated Voltage | AC 220-240 V |
| Rated Frequency | 50-60 Hz |
| Power Consumption | Operating: 12.0 W Standby: 4.3 W Sleep: 0.7 W Power Off: 0.2 W |
- Bảo hành: 12 tháng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
1252/12 Đường Tân Phước, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 5, KP 7, Uyên Hưng, P Tân Uyên, TP HCM
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 49 | Tổng truy cập: 3909589
