Máy chiếu Laser PANASONIC PT-MZ16K
Máy chiếu Laser PANASONIC PT-MZ16K
- Công nghệ trình chiếu: LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 16000 Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: 1920 x 1200 pixels (WUXGA).
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Time until light output declines to 50%: 20,000 hours (NORMAL).
- Kích thước (WxHxD): 650 x 185 x 440 mm.
- Trọng lượng: 22.3Kg.
Máy chiếu Laser PANASONIC PT-MZ16K
- Công nghệ trình chiếu: LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 16000 Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: 1920 x 1200 pixels (WUXGA).
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Time until light output declines to 50%: 20,000 hours (NORMAL).
- Kích thước (WxHxD): 650 x 185 x 440 mm.
- Trọng lượng: 22.3Kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projector type | LCD projectors |
LCD panel | |
Panel size | 25.4 mm (1.0 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method | Active matrix method |
Pixels | 2,304,000 (1920 x 1200) pixels x 3 |
Light source | Laser diodes |
Light output | 16,000 lm |
Time until light output declines to 50% | 20,000 hours (NORMAL) |
Resolution | 1920 x 1200 pixels |
Contrast ratio | 3,000,000:1 (Full On/Full Off) |
Screen size (diagonal) | 2.03–12.7 m (80–500 in), 16:10 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Lens | Optional powered zoom lenses |
Lens shift | |
Vertical (from center of screen) | ±60 % (±40 % with ET-EMW200, ±50 % with ET-EMW300) (powered) |
Horizontal (from center of screen) | ±20 % (±19 % with ET-EMW200) (powered) |
Keystone correction range | Vertical: ±40° (±14° with ET-EMW200/ET-EMW300, ±22° with ET-EMW400/ET-EMW500), Horizontal: ±15° (±8° with ET-EMW200/ET-EMW300) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear, free 360-degree installation |
Terminals | |
SDI IN | BNC x 1: 3G/HD-SDI input |
HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (Compatible with HDCP 2.2, Deep Color, 4K/60p signal input) |
DVI-D IN | DVI-D 24-pin x 1 (DVI 1.0 compliant, compatible with HDCP, compatible with single link only) |
RGB IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR) |
SERIAL/MULTI PROJECTOR SYNC IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
SERIAL/MULTI PROJECTOR SYNC OUT | D-sub 9-pin (male) x 1 for link control (RS-232C compliant) |
REMOTE 1 IN | D-sub 9-pin (female) × 1 for external control (parallel) |
REMOTE 2 IN | M3 x 1 for wired remote control |
REMOTE 2 OUT | M3 x 1 for link control (for wired remote control) |
DIGITAL LINK | RJ-45 x 1 for network and DIGITAL LINK connection (video/network/serial control) (HDBaseT™ compliant), 100Base-TX (Compatible with PJLink [Class 2], Art-Net, HDCP 2.2, Deep Color, 4K/60p signal input) |
LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T, 100Base-TX (Compatible with PJLink [Class 2], Art-Net) |
DC OUT | USB Connector (Type A) x 1 (Output 5 V/2 A) |
Power supply | AC 100–240V, 50/60 Hz |
Power consumption | 1,050 W |
Cabinet materials | Molded plastic |
Filter | Included (Estimated maintenance time: approx. 20,000 hours) |
Operation noise | 38 dB (NORMAL) / 32 dB (Quiet) |
Dimensions (W x H x D) | 650 x 185 x 440 mm (25 19/32˝x 7 9/32˝ x 17 5/16˝) (Without lens) (Not including protruding parts) |
Weight | Approx. 22.3 kg (49.2 lbs) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 1419 | Tổng truy cập: 2329305