
Máy in Pantum BM5201ADW

Máy in Pantum BM5201ADN

Máy in Pantum BM5100ADW

Máy in Pantum BM2310NW

Máy in Pantum BM2310A

Máy in Pantum BP2310W

Máy in Pantum BP4200D

Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
- Hỗ trợ công nghệ LCD.
- Light source: Laser Diode.
- Độ sáng: 4,500 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1,900 x 1,200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30inch–300inch/16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7,2kg.
Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
- Hỗ trợ công nghệ LCD.
- Light source: Laser Diode.
- Độ sáng: 4,500 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1,900 x 1,200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30inch–300inch/16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7,2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Power supply | AC 100V - 240V, (3.8A-1.6A) 50Hz/60Hz |
Power consumption | 365W NORMAL: 365W ECO: 295W SHUTTER: 70W |
BTU value | Max 1246BTU |
LCD panel | Panel size: 16.3 mm (0.64 in) diagonal (16:10 aspect ratio) Projection system: Transparent LCD panel (× 3, R/G/B)system Pixels: 2,304,000 (1920 × 1200) |
Light source | Laser Diode |
Light output | 4500 lm (When [LIGHT POWER] is set to [NORMAL]) 3000 lm (When [LIGHT POWER] is set to [ECO][QUIET]) |
Time until light output declines to 50% | 20,000 hours |
Filter Replacement Cycle | 20,000 hours (Under the dust conditions of 0.08mg/㎥) 10,000 hours (Under the dust conditions of 0.15mg/㎥) Filter can be washed and reused up to two times. |
Resolution | 1920 × 1200 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1920 x 1200 pixels.) |
Contrast ratio | 3,000,000:1 |
Screen size | 0.76–7.62 m (30–300 inches) (16:10 aspect ratio) |
Center to corner zone ratio | 85% |
Lens | 1.6x Manual zoom (Throw ratio:1.09-1.77:1) / Manual focus lens, F=1.6–2.12, f=15.30-24.64 mm |
Compatible signal | VIDEO: fH: 15.73 kHz / 15.63 kHz fV: 59.94 Hz / 50 Hz |
RGB: Resolution: 640 × 400 to 1920 × 1200 Dot clock frequency: 162 MHz or less PIAS (Panasonic Intelligent Auto Scanning) system |
|
YPBPR (YCBCR): Resolution: 480i/576i to 1920 × 1080 Dot clock frequency: 148.5 MHz or less The HD/SYNC and VD terminals do not support 3 value SYNC |
|
HDMI: Moving image signal resolution: 480i/576i to 4096 x 2160 Still image signal resolution: 640 × 400 to 1920 × 1200 (non-interlace) Dot clock frequency: 25 MHz to 297 MHz |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 76 | Tổng truy cập: 2937884