Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
- Hỗ trợ công nghệ LCD.
- Light source: Laser Diode.
- Độ sáng: 4,500 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1,900 x 1,200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30inch–300inch/16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7,2kg.
Máy chiếu Laser Panasonic PT-VMZ40
- Hỗ trợ công nghệ LCD.
- Light source: Laser Diode.
- Độ sáng: 4,500 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1,900 x 1,200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30inch–300inch/16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7,2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Power supply | AC 100V - 240V, (3.8A-1.6A) 50Hz/60Hz |
Power consumption | 365W NORMAL: 365W ECO: 295W SHUTTER: 70W |
BTU value | Max 1246BTU |
LCD panel | Panel size: 16.3 mm (0.64 in) diagonal (16:10 aspect ratio) Projection system: Transparent LCD panel (× 3, R/G/B)system Pixels: 2,304,000 (1920 × 1200) |
Light source | Laser Diode |
Light output | 4500 lm (When [LIGHT POWER] is set to [NORMAL]) 3000 lm (When [LIGHT POWER] is set to [ECO][QUIET]) |
Time until light output declines to 50% | 20,000 hours |
Filter Replacement Cycle | 20,000 hours (Under the dust conditions of 0.08mg/㎥) 10,000 hours (Under the dust conditions of 0.15mg/㎥) Filter can be washed and reused up to two times. |
Resolution | 1920 × 1200 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1920 x 1200 pixels.) |
Contrast ratio | 3,000,000:1 |
Screen size | 0.76–7.62 m (30–300 inches) (16:10 aspect ratio) |
Center to corner zone ratio | 85% |
Lens | 1.6x Manual zoom (Throw ratio:1.09-1.77:1) / Manual focus lens, F=1.6–2.12, f=15.30-24.64 mm |
Compatible signal | VIDEO: fH: 15.73 kHz / 15.63 kHz fV: 59.94 Hz / 50 Hz |
RGB: Resolution: 640 × 400 to 1920 × 1200 Dot clock frequency: 162 MHz or less PIAS (Panasonic Intelligent Auto Scanning) system |
|
YPBPR (YCBCR): Resolution: 480i/576i to 1920 × 1080 Dot clock frequency: 148.5 MHz or less The HD/SYNC and VD terminals do not support 3 value SYNC |
|
HDMI: Moving image signal resolution: 480i/576i to 4096 x 2160 Still image signal resolution: 640 × 400 to 1920 × 1200 (non-interlace) Dot clock frequency: 25 MHz to 297 MHz |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Văn Phòng: Số 025K Đường DT747B, Tổ 1, KP 7, Phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, BD
Showroom : 202 - Phạm Ngọc Thạch - KP Hiệp Thành - TP Thủ Dầu Một.
Liên hệ : 0274.3616062 - 0274.3616063
Kinh doanh: 0937 87 63 70 Ms Hân - 0908 031 721 Ms Thúy Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0911 14 24 54 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 MÁY TÍNH GIA PHẠM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM.
Đang online: 4097 | Tổng truy cập: 2332178