![Máy chiếu ViewSonic PS600W](thumbs/300x240x2/upload/product/p45075viewsonic-ps600w-1984.jpg)
Máy chiếu ViewSonic PS600W
![Máy chiếu PANASONIC PT-LB385](thumbs/300x240x2/upload/product/p32987panasonic-pt-lb385-3206.jpg)
Máy chiếu PANASONIC PT-LB385
![Máy chiếu PANASONIC PT-LB305](thumbs/300x240x2/upload/product/p37763panasonic-ds-pt-lb305-7077.jpg)
Máy chiếu PANASONIC PT-LB305
![Máy chiếu Laser 3D PANASONIC PT-RS20KE](thumbs/300x240x2/upload/product/p41743panasonic-pt-rs20ke-m-9051.jpg)
Máy chiếu Laser 3D PANASONIC PT-RS20KE
![Máy chiếu SONY VPL-FH65](thumbs/300x240x2/upload/product/p21877sony-vpl-fh65-9643.png)
Máy chiếu SONY VPL-FH65
![Máy chiếu Laser 3D PANASONIC PT-RZ12KE](thumbs/300x240x2/upload/product/p41744panasonic-pt-rz12ke-m-5887.jpg)
Máy chiếu Laser 3D PANASONIC PT-RZ12KE
![Máy chiếu SONY VPL-FX37](thumbs/300x240x2/upload/product/p21852sony-vpl-fx37-1525.jpeg)
Máy chiếu SONY VPL-FX37
![Máy chiếu Laser 3D PANASONIC PT-RS11KE](thumbs/300x240x2/upload/product/p41746panasonic-pt-rs11ke-m-6503.jpg)
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.47 inch 1080p.
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 3.000.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ (Laser Time).
- Keystone: +/-40° ngang; +/-40° dọc.
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1 - 11m.
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 (4 chế độ).
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x2; VGA in x2; Video x1; Audio in x1; USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45.
- Loa: 2W.
- Zoom số: 0.8x ~ 2.0x.
- Zoom quang: 1.3x.
- Kích thước: 396 x 314 x 157mm.
- Trọng lượng: 7.14kg.
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
- Công nghệ trình chiếu: 0.47 inch 1080p.
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080).
- Độ tương phản: 3.000.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ (Laser Time).
- Keystone: +/-40° ngang; +/-40° dọc.
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Tỷ lệ màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bits) (30 bits).
- Khoảng cách chiếu: 1 - 11m.
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 (4 chế độ).
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x2; VGA in x2; Video x1; Audio in x1; USB type A; VGA out x1; Audio out x1; Mini type B ; RS232; LAN RJ45.
- Loa: 2W.
- Zoom số: 0.8x ~ 2.0x.
- Zoom quang: 1.3x.
- Kích thước: 396 x 314 x 157mm.
- Trọng lượng: 7.14kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | LS700HD |
Projection System | 0.47 inch 1080p |
Native Resolution | 1920 x 1080 |
Brightness | 3500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio withSuper Eco Mode | 3000000:1 |
Display Colour | 1.07 Billion Colours |
Light Source Type | Laser Phosphor system |
Light Source Life (Normal) | up to 20000 |
Light Source Life (SuperEco) | up to 20000 |
Lamp Watt | Nichia MCD |
Lens | F=1.9-2.49, f=12-15.6mm |
Projection Offset | 100%+/-5% |
Throw Ratio | 1.13~1.47 |
Image Size | 60 inch – 300 inch |
Throw Distance | 1.5-8.79m (100 inch @2.5m) |
Keystone | H:+/-40° , V:+/-40° |
Optical Zoom | 1.3X |
Digital Zoom | 0.8x ~ 2.0x |
Audible Noise (Normal) | 34dB |
Audible Noise (Eco) | 32dB |
Input Lag | 16ms (TBD) |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
Input | Computer in (share with component): 2 |
Composite: 1 | |
Audio-in (3.5mm): 1 | |
HDMI: 2 (HDMI 1.4a/HDCP1.4 x2) | |
Output | Monitor out: 1 |
Audio out (3.5mm): 1 | |
Speaker: 2W | |
USB Type A (Power): 1 (5V/ 1.5A) | |
Control | RS232 (DB 9-pin male), RJ45, USB Type Mini B (Services) 1 |
Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
Power Consumption | Normal: 260W |
Standby: <0.5W | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimensions with Adjustment Foot | 396 x 314 x 157mm |
Weight | 7.14kg |
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG GIA PHẠM
43/15 Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Kế toán: 0917 13 91 96 Ms Linh
Mã Số Thuế: 3702984737
Hotline: 0937 87 63 70 Mr Sang | 0933 488560 Mr Tây | 0917 139196 Ms Linh
Email: support@maytinhgiapham.com| Website: https://www.giaphamtech.com | https://www.maytinhgiapham.com
© 2021 CÔNG TY GIA PHẠM.
Đang online: 381 | Tổng truy cập: 1872510